Có 2 kết quả:

虚应了事 xū yìng liǎo shì ㄒㄩ ㄧㄥˋ ㄌㄧㄠˇ ㄕˋ虛應了事 xū yìng liǎo shì ㄒㄩ ㄧㄥˋ ㄌㄧㄠˇ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 虛應故事|虚应故事[xu1 ying4 gu4 shi4]

Từ điển Trung-Anh

see 虛應故事|虚应故事[xu1 ying4 gu4 shi4]